Městečko Trnávka
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 318 m (1,043 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.427 |
NUTS 5 | CZ0533 578380 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 28/km2 (74/mi2) |
Městečko Trnávka
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 318 m (1,043 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.427 |
NUTS 5 | CZ0533 578380 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 28/km2 (74/mi2) |
Thực đơn
Městečko TrnávkaLiên quan
Městečko Městečko Trnávka Městec KrálovéTài liệu tham khảo
WikiPedia: Městečko Trnávka http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...